Characters remaining: 500/500
Translation

corpus striatum

Academic
Friendly

Giải thích từ "corpus striatum":

Từ "corpus striatum" một thuật ngữ trong giải phẫu học, dùng để chỉ một phần của não bộ. Đây một cấu trúc nằmtrung tâm của não, vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển động, học tập, cảm xúc. Từ này được dịch sang tiếng Việt "thể vân".

Cấu trúc chức năng:
  • Cấu trúc: "Corpus striatum" được hình thành từ hai phần chính: "caudate nucleus" (nhân đuôi) "putamen" (vỏ hạt).
  • Chức năng: tham gia vào các quá trình như điều khiển vận động, lập kế hoạch hành động, xử lý thông tin liên quan đến phần thưởng.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The corpus striatum plays a crucial role in motor control." (Thể vân đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển vận động.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Damage to the corpus striatum can lead to movement disorders such as Parkinson's disease." (Tổn thương thể vân có thể dẫn đến các rối loạn vận động như bệnh Parkinson.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Striatum" từ rút gọn của "corpus striatum", thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học.
  • Từ gần giống:

    • "Basal ganglia" (bộ hạch nền): Một cấu trúc lớn hơn thể vân một phần của .
    • "Motor cortex" (vỏ não vận động): Khu vực não liên quan đến việc lập kế hoạch thực hiện các chuyển động.
Từ đồng nghĩa:
  • "Nucleus caudatus" (nhân đuôi) "putamen" (vỏ hạt) những thuật ngữ khác liên quan đến các phần của thể vân.
Idioms cụm động từ:
  • Idiom: Không idiom nào trực tiếp liên quan đến "corpus striatum", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến chức năng của , như:
    • "Get your motor running" (Bắt đầu hoạt động): có thể ám chỉ đến việc thể vân giúp khởi động các chuyển động.
Tóm tắt:

"Corpus striatum" một phần quan trọng của não bộ, liên quan đến việc điều khiển vận động các quá trình học tập.

Noun
  1. (giải phẫu học) thể vân

Comments and discussion on the word "corpus striatum"